ĐƯỜNG DÂY NÓNG
19009095
ĐIỆN THOẠI
0236.3821118
CÁC MỨC CHI PHÍ NGỪNG VÀ CẤP ĐIỆN TRỞ LẠI
THEO THÔNG TƯ SỐ 23/2020/TT-BCT NGÀY 09/09/2020
(chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng)
Đơn vị: Đồng
Hệ số điều chỉnh khoảng cách (k) |
Hệ số điều chỉnh vùng, miền (n) |
Từ 0,38kV trở xuống |
Trên 0,38kV đến 35kV |
Trên 35kV | |
---|---|---|---|---|---|
I. Mức chi phí ngừng và cấp điện cơ sở (M) | 98.000 | 231.000 | 339.000 | ||
II. Khách hàng sinh hoạt | 1,00 | 1,00 | 98.000 | 231.000 | 339.000 |
III. Đối tượng áp dụng khác (theo khoản 2, Điều 7 Thông tư số 23/2020/TT-BCT) | |||||
1. Đồng bằng | |||||
a) Đến 05 km | 1,00 | 1,00 | 98.000 | 231.000 | 339.000 |
b) Trên 05 km đến 10 km | 1,14 | 111.720 | 263.340 | 386.460 | |
c) Trên 10 km đến 20 km | 1,28 | 125.440 | 295.680 | 433.920 | |
d) Trên 20 km đến 30 km | 1,42 | 139.160 | 328.020 | 481.380 | |
đ) Trên 30 km đến 50 km | 1,56 | 152.880 | 360.360 | 528.840 | |
e) Trên 50 km | 1,70 | 166.600 | 392.700 | 576.300 | |
2. Miền núi, hải đảo | |||||
a) Đến 05 km | 1,00 | 1,15 | 112.700 | 265.650 | 389.850 |
b) Trên 05 km đến 10 km | 1,14 | 128.478 | 302.841 | 444.429 | |
c) Trên 10 km đến 20 km | 1,28 | 144.256 | 340.032 | 499.008 | |
d) Trên 20 km đến 30 km | 1,42 | 160.034 | 377.223 | 553.587 | |
đ) Trên 30 km đến 50 km | 1,56 | 175.812 | 414.414 | 608.166 | |
e) Trên 50 km | 1,70 | 191.590 | 451.605 | 662.745 |